|
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital6103215 CTCP Tập đoàn Bamboo Capital1063215
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 1338/TB-SGDHCM ngày 07/11/2019
|
|
8,800
- 110 (- 1.23%)
29/03/2024, 03:04
|
Mở cửa
|
8,910
|
Cao nhất
|
8,930
|
Thấp nhất
|
8,800
|
KLGD
|
5,653,500
|
Vốn hóa
|
4,695
|
|
Dư mua
|
466,200
|
Dư bán
|
463,800
|
Cao 52T
|
12,200
|
Thấp 52T
|
6,300
|
KLBQ 52T
|
9,588,215
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
7
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
+/- Qua 1 tuần |
-1.68% |
+/- Qua 1 tháng |
+3.53%
|
+/- Qua 1 quý |
0
|
+/- Qua 1 năm |
+37.07%
|
+/- Niêm yết
|
+37.07%
|
Cao nhất 52 tuần (07/09/2023)* |
12,150 |
Thấp nhất 52 tuần (31/03/2023)* |
6,310 |
|
|
KLGD/Ngày (1 tuần) |
7,795,083 |
KLGD/Ngày (1 tháng)
|
8,732,127 |
KLGD/Ngày (1 quý)
|
6,520,987 |
KLGD/Ngày (1 năm)
|
9,588,215 |
Nhiều nhất 52 tuần (27/07/2023)* |
40,428,500 |
Ít nhất 52 tuần (29/03/2023)* |
1,009,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả
|
Trong ngày giao dịch |
Biến động giá:
|
() |
Giá cao nhất:
|
VNĐ ()* |
Giá thấp nhất:
|
VNĐ ()* |
KLGD/ngày:
|
cp |
KLGD nhiều nhất:
|
cp ()* |
KLGD ít nhất:
|
cp ()* |
|
Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất
|
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
|
|
|