|
|
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
CTCP Đầu tư Hải Phát9105894 CTCP Đầu tư Hải Phát1095894
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Phát triển bất động sản
|
Ngành cấp 3:
Phát triển bất động sản
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 620/TB-SGDHCM ngày 25/03/2024
|
|
Đang bị kiểm soát
6,060
- 240 (- 3.81%)
19/04/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
6,100
|
Cao nhất
|
6,400
|
Thấp nhất
|
5,900
|
KLGD
|
17,088,300
|
Vốn hóa
|
1,843
|
|
Dư mua
|
65,400
|
Dư bán
|
58,700
|
Cao 52T
|
8,300
|
Thấp 52T
|
3,800
|
KLBQ 52T
|
4,119,226
|
|
NN mua
|
2900
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
5
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
Cổ đông lớn
Trang 1 / 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
31/12/2022 |
Đỗ Quý Hải |
53,988,412 |
17.75 |
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
31/12/2021 |
Đỗ Quý Hải |
105,899,710 |
40.04 |
Vietnam Enterprise Investments Limited |
23,083,232 |
8.72 |
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
31/12/2020 |
Đỗ Quý Hải |
105,899,710 |
40.04 |
Vietnam Enterprise Investments Limited |
23,083,232 |
8.72 |
|
|
|
|
|
|
|
|