Danh mục
Theo dõi
Tìm kiếm
Danh sách ngành
Sản xuất nông nghiệp
Chăn nuôi
Trồng trọt
Trồng rừng và khai thác gỗ
Ngư nghiệp, săn bắt
Hoạt động hỗ trợ cho nông lâm nghiệp
Khai khoáng
Khai thác dầu mỏ, khí đốt
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
Tiện ích
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Phân phối khí đốt thiên nhiên
Nước, chất thải và các hệ thống khác
Xây dựng và Bất động sản
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Bất động sản
Sản xuất
Sản xuất thực phẩm
Sản xuất sợi, vải
Sản xuất các sản phẩm gỗ
Sản xuất giấy
Sản xuất xăng dầu và than đá
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Sản xuất thiết bị, máy móc
Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính
Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
Sản xuất khác
Bán buôn
Vận tải và kho bãi
Vận tải hàng không
Vận tải đường sắt
Vận tải đường thủy
Vận tải đường bộ
Vận chuyển bằng đường ống
Vận chuyển du lịch
Hỗ trợ vận tải
Dịch vụ bưu điện
Kho bãi
Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ
Công nghệ và thông tin
Công nghiệp thu âm và phim ảnh
Phát sóng - Ngoại trừ internet
Viễn thông
Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Xử lý dữ liệu, hosting và các dịch vụ liên quan
Tài chính và bảo hiểm
Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Bảo hiểm và các hoạt động liên quan
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Thuê và cho thuê
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
Dịch vụ pháp lý
Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
Thiết kế hệ thống máy tính và dịch vụ liên quan
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển khoa học
Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan
Dịch vụ tư vấn quản lý, khoa học và kỹ thuật
Quản trị doanh nghiệp
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
Dịch vụ hành chính và hỗ trợ
Dịch vụ giáo dục
Chăm sóc sức khỏe và hoạt động trợ giúp xã hội
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngoại trú
Trợ giúp xã hội
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Khách sạn và phòng ở
Dịch vụ ăn uống
Hành chính công
Dịch vụ khác (ngoại trừ hành chính công)
Sửa chữa và bảo trì
Dịch vụ chăm sóc thân thể và giặt ủi
Mã công ty
Ngành
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
(UPCoM:
PSB
)
Sao Mai - Ben Dinh Petroleum Investment JSC
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
5
10
6825
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
10
5
6825
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Khai khoáng
/
Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
Ngành cấp 3:
Các hoạt động hỗ trợ cho khai thác dầu và khí đốt
5,800
0
( 0.00%)
25/04/2024, 03:19
Mở cửa
5,300
Cao nhất
5,800
Thấp nhất
5,000
KLGD
10,600
Vốn hóa
290
Dư mua
8,600
Dư bán
22,900
Cao 52T
7,800
Thấp 52T
5,400
KLBQ 52T
8,317
NN mua
0
% NN sở hữu
0
Cổ tức TM
0
T/S cổ tức
0
Beta
0
EPS
0
P/E
0
F P/E
167
BVPS
0
P/B
0
1 ngày
|
5 ngày
|
3 tháng
|
6 tháng
|
12 tháng
Thực hiện:
Vietstock.vn
Tổng quan
Thống kê giao dịch
Phân tích kỹ thuật
Tài chính
Tin tức & Sự kiện
Tài liệu
DN cùng ngành
Hồ sơ doanh nghiệp
Sàn giao dịch:
HOSE & HNX
HOSE
HNX
(
4
doanh nghiệp cùng ngành)
Dữ liệu ngày:
Chọn tiêu chí
Đóng cửa
+/-%
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Khoảng giữa
Lớn hơn
Lớn hơn hoặc bằng
Nhỏ hơn
Nhỏ hơn hoặc bằng
Bằng
-
Đóng cửa
+/-%
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Khoảng giữa
Lớn hơn
Lớn hơn hoặc bằng
Nhỏ hơn
Nhỏ hơn hoặc bằng
Bằng
-
Đóng cửa
+/-%
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Khoảng giữa
Lớn hơn
Lớn hơn hoặc bằng
Nhỏ hơn
Nhỏ hơn hoặc bằng
Bằng
-
Xem Dạng Bảng
Xem Biểu Đồ Tần Suất
Hiển thị
kết quả đầu tiên
Mã CK
Đóng cửa
+/-%
Cao nhất
Thấp nhất
KL
Giá trị
(Tr.VNĐ)
KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT
(Tr.VNĐ)
P/E
P/B
▲
Kết quả tra cứu (Không tính PSB):
So sánh nhanh
Chọn mã CK
Mã CK
Đóng cửa
+/-%
Cao
Thấp
KL
Giá trị
KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
Đóng cửa (1,000 VNĐ)
%+/-
Cao nhất (1,000 VNĐ)
Thấp nhất (1,000 VNĐ)
Khối lượng (1,000 cp)
Giá trị (1,000,000 VNĐ)
KL NĐTNN Mua (1,000 cp)
KL NĐTNN Bán (1,000 cp)
Vốn hóa TT (1,000,000 VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
1