|
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital5106718 CTCP Tập đoàn Bamboo Capital1056718
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 1338/TB-SGDHCM ngày 07/11/2019
|
|
7,700
- 150 (- 1.91%)
17/04/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
7,910
|
Cao nhất
|
7,980
|
Thấp nhất
|
7,680
|
KLGD
|
4,560,800
|
Vốn hóa
|
4,108
|
|
Dư mua
|
85,400
|
Dư bán
|
8,000
|
Cao 52T
|
12,200
|
Thấp 52T
|
7,000
|
KLBQ 52T
|
9,573,571
|
|
NN mua
|
2700
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
6
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
|
Đóng cửa
|
+/-% |
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
KL
|
Giá trị (Tr.VNĐ)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VNĐ)
|
P/E
|
P/B
|
▲
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả tra cứu (Không tính BCG):
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|