|
|
CTCP An Tiến Industries
|
CTCP An Tiến Industries 7104902 CTCP An Tiến Industries 1074902
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Sản xuất
/
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
Ngành cấp 3:
Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE ngày 03/04/2019
|
|
20,900
- 850 (- 3.91%)
04/03/2021, 01:53
|
Mở cửa
|
21,800
|
Cao nhất
|
22,150
|
Thấp nhất
|
20,400
|
KLGD
|
376,300
|
Vốn hóa
|
669
|
|
Dư mua
|
6,700
|
Dư bán
|
11,600
|
Cao 52T
|
23,800
|
Thấp 52T
|
9,500
|
KLBQ 52T
|
238,135
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
12
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
Thực hiện: Vietstock.vn |
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
|
Đóng cửa
|
+/-% |
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
KL
|
Giá trị (Tr.VNĐ)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VNĐ)
|
P/E
|
P/B
|
▲
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả tra cứu (Không tính HII):
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|