|
|
CTCP An Tiến Industries
|
CTCP An Tiến Industries 9109370 CTCP An Tiến Industries 1099370
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Sản xuất
/
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
Ngành cấp 3:
Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE ngày 03/04/2019
|
|
20,450
- 1,300 (- 5.98%)
04/03/2021, 01:34
|
Mở cửa
|
21,800
|
Cao nhất
|
22,150
|
Thấp nhất
|
20,400
|
KLGD
|
306,500
|
Vốn hóa
|
655
|
|
Dư mua
|
8,600
|
Dư bán
|
9,800
|
Cao 52T
|
23,800
|
Thấp 52T
|
9,500
|
KLBQ 52T
|
238,135
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
12
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
Thực hiện: Vietstock.vn |
|
|
|
|
|
+/- Qua 1 tuần |
+0.74% |
+/- Qua 1 tháng |
-9.71%
|
+/- Qua 1 quý |
+31.09%
|
+/- Qua 1 năm |
+78.79%
|
+/- Niêm yết
|
+172.99%
|
Cao nhất 52 tuần (09/02/2021)* |
23,750 |
Thấp nhất 52 tuần (30/07/2020)* |
9,481 |
|
|
KLGD/Ngày (1 tuần) |
434,217 |
KLGD/Ngày (1 tháng)
|
512,681 |
KLGD/Ngày (1 quý)
|
467,625 |
KLGD/Ngày (1 năm)
|
238,465 |
Nhiều nhất 52 tuần (07/01/2021)* |
1,129,400 |
Ít nhất 52 tuần (02/07/2020)* |
19,700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả
|
Trong ngày giao dịch |
Biến động giá:
|
() |
Giá cao nhất:
|
VNĐ ()* |
Giá thấp nhất:
|
VNĐ ()* |
KLGD/ngày:
|
cp |
KLGD nhiều nhất:
|
cp ()* |
KLGD ít nhất:
|
cp ()* |
|
Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất
|
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
|
|
|