|
|
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
CTCP Hưng Thịnh Incons 9102746 CTCP Hưng Thịnh Incons 1092746
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Nhà thầu chuyên môn
|
KLCPNY:
89,116,411
KLCPLH:
89,116,411
|
|
13,200
50 ( 0.38%)
08/02/2023, 03:00
|
Mở cửa
|
13,300
|
Cao nhất
|
13,700
|
Thấp nhất
|
13,050
|
KLGD
|
167,000
|
Vốn hóa
|
1,176
|
|
Dư mua
|
13,400
|
Dư bán
|
4,300
|
Cao 52T
|
54,600
|
Thấp 52T
|
12,300
|
KLBQ 52T
|
326,121
|
|
NN mua
|
4700
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
4
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 684/TB-SGDHCM ngày 13/05/2019
|
|
|
|
Thống kê giao dịch
|
 |
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | BQ mua | BQ bán | NN mua | NN bán |
08/02/2023 |
13,200 |
+50 ▲(0.38%)
| 167,000 | 635.21 | 716.74 | 4,700 | 2,200 |
07/02/2023 |
13,150 |
-950 ▼(-6.74%)
| 439,300 | 1,200.26 | 1,770.52 | 100 | 1,100 |
06/02/2023 |
14,100 |
+300 ▲(2.17%)
| 166,800 | 784.79 | 695.59 | 1,000 | 2,500 |
03/02/2023 |
13,800 |
+250 ▲(1.85%)
| 151,300 | 660.36 | 582.46 | 3,800 | 12,900 |
02/02/2023 |
13,550 |
-900 ▼(-6.23%)
| 515,600 | 1,268.91 | 2,361.5 | 6,500 | 2,500 |
|
|
|
Thông tin tài chính
|
|
Xem theo quý
Xem theo năm
Chỉ tiêu kế hoạch
|
|
|
|
Xem theo quý
Xem theo năm
Chỉ tiêu kế hoạch
|
|
|
|
|
Tin tức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|