|
|
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
CTCP Hưng Thịnh Incons8107153 CTCP Hưng Thịnh Incons1087153
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
|
KLCPNY:
89,116,411
KLCPLH:
89,116,411
|
|
16,300
- 300 (- 1.81%)
29/03/2024, 03:04
|
Mở cửa
|
16,600
|
Cao nhất
|
16,650
|
Thấp nhất
|
16,300
|
KLGD
|
1,250,200
|
Vốn hóa
|
1,453
|
|
Dư mua
|
82,400
|
Dư bán
|
85,200
|
Cao 52T
|
21,700
|
Thấp 52T
|
10,700
|
KLBQ 52T
|
1,033,728
|
|
NN mua
|
65100
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
30
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 684/TB-SGDHCM ngày 13/05/2019
|
|
|
|
|
|
+/- Qua 1 tuần |
+0.62% |
+/- Qua 1 tháng |
+9.4%
|
+/- Qua 1 quý |
+3.16%
|
+/- Qua 1 năm |
+45.54%
|
+/- Niêm yết
|
+45.54%
|
Cao nhất 52 tuần (08/09/2023)* |
21,650 |
Thấp nhất 52 tuần (30/03/2023)* |
10,650 |
|
|
KLGD/Ngày (1 tuần) |
1,623,483 |
KLGD/Ngày (1 tháng)
|
1,671,355 |
KLGD/Ngày (1 quý)
|
1,061,960 |
KLGD/Ngày (1 năm)
|
1,033,728 |
Nhiều nhất 52 tuần (05/03/2024)* |
4,114,300 |
Ít nhất 52 tuần (29/01/2024)* |
239,700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả
|
Trong ngày giao dịch |
Biến động giá:
|
() |
Giá cao nhất:
|
VNĐ ()* |
Giá thấp nhất:
|
VNĐ ()* |
KLGD/ngày:
|
cp |
KLGD nhiều nhất:
|
cp ()* |
KLGD ít nhất:
|
cp ()* |
|
Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất
|
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
|
|
|