|
|
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP6103052 Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP1063052
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Tiện ích
/
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
Ngành cấp 3:
Phát điện
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 1808/TB-SGDHCM ngày 04/10/2022
|
|
19,600
- 400 (- 2.00%)
25/04/2024, 01:46
|
Mở cửa
|
20,050
|
Cao nhất
|
20,050
|
Thấp nhất
|
19,600
|
KLGD
|
3,000
|
Vốn hóa
|
22,020
|
|
Dư mua
|
6,300
|
Dư bán
|
1,100
|
Cao 52T
|
27,800
|
Thấp 52T
|
17,200
|
KLBQ 52T
|
35,761
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
12
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Trang 1 / 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đinh Quốc Lâm |
CTHĐQT |
1973 |
ThS QTKD/KS Hệ thống điện |
424,570,548 |
2012 |
Ông Đỗ Mộng Hùng |
TVHĐQT |
1958 |
KS Nhiệt điện |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Minh Khoa |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD/CN Tiếng Anh/CN Luật gia kinh tế |
159,209,685 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hải Yến |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
11,484 |
n/a |
Ông Lê Văn Danh |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD/KS Điện - Điện tử |
318,419,170 |
2012 |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương |
Phó TGĐ |
1970 |
Kỹ sư/ThS Mạng & Hệ thống điện |
16,170 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Tiếng Anh |
10,080 |
2012 |
Ông Trần Đình Ân |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS Cơ điện/KS Hệ thống điện |
945 |
n/a |
Ông Võ Minh Thắng |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD/KS Điện - Điện tử |
12,180 |
n/a |
Bà Vũ Phương Thảo |
KTT |
1983 |
CN Kế toán |
945 |
n/a |
Ông Phạm Hùng Minh |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại |
0 |
2014 |
Ông Đậu Đức Chiến |
Thành viên BKS |
1977 |
Thạc sỹ Kỹ thuật điện |
0 |
n/a |
Bà Vũ Hải Ngọc |
Thành viên BKS |
1971 |
ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Bà Vũ Hải Ngọc |
Thành viên BKS |
1971 |
ThS QTKD/CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đinh Quốc Lâm |
CTHĐQT |
1973 |
ThS QTKD/KS Hệ thống điện |
424,570,548 |
2012 |
Ông Đỗ Mộng Hùng |
TVHĐQT |
1958 |
KS Nhiệt điện |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Minh Khoa |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD/CN Tiếng Anh/CN Luật gia kinh tế |
159,209,685 |
n/a |
Ông Lê Văn Danh |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD/KS Điện - Điện tử |
318,419,170 |
2012 |
Ông Cao Minh Trung |
Phó TGĐ |
1963 |
ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy |
23,415 |
2012 |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương |
Phó TGĐ |
1970 |
ThS Hệ thống điện |
16,170 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Tiếng Anh |
10,080 |
2012 |
Ông Võ Minh Thắng |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
12,180 |
n/a |
Bà Vũ Phương Thảo |
KTT |
1983 |
CN Kế toán |
945 |
n/a |
Ông Phạm Hùng Minh |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại |
0 |
2014 |
Ông Đậu Đức Chiến |
Thành viên BKS |
1977 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Vũ Hải Ngọc |
Thành viên BKS |
1971 |
ThS QTKD/CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|