|
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải6103825 CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải1063825
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE ngày 03/04/2019
|
|
6,630
120 ( 1.84%)
19/04/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
6,660
|
Cao nhất
|
6,840
|
Thấp nhất
|
6,510
|
KLGD
|
1,584,100
|
Vốn hóa
|
1,874
|
|
Dư mua
|
56,500
|
Dư bán
|
2,600
|
Cao 52T
|
10,800
|
Thấp 52T
|
6,300
|
KLBQ 52T
|
2,567,047
|
|
NN mua
|
36900
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
10
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
Thực hiện: Vietstock.vn |
|
|
|
Ban lãnh đạo
Trang 1 / 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
CTHĐQT |
1978 |
CN Tài Chính/CN Anh văn |
36,451,884 |
2015 |
Ông Phạm Đăng Khoa |
TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực |
1983 |
CN Tài Chính/CN CNTT |
150,000 |
2022 |
Ông Bùi Thiện Phương Đông |
Phó CTHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
1,072,053 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến |
Phó CTHĐQT |
1966 |
TC Kế toán |
1,006,347 |
1992 |
Ông Dương Anh Văn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,755 |
Độc lập |
Ông Lê Thanh Tùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN QTKD/T.S Tài chính |
50,000 |
n/a |
Ông Tan Bo Quan, Andy |
TVHĐQT |
1986 |
CN Truyền thông |
124,130,740 |
Độc lập |
Ông Tomas Sven Jaehnig |
TVHĐQT |
1968 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hoàng Hiểu |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Xây dựng/ThS QTKD |
100,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS QTKD |
50,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bắc |
TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính |
1975 |
CN Kế toán |
802,677 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Đoàn |
KTT |
1984 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
30,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Cương |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Luật/CN Kinh tế/CPA/Chứng chỉ đào tạo Luật sư Việt Nam |
124,146,544 |
2016 |
Bà Huỳnh Thị Thảo |
Thành viên BKS |
1988 |
CPA/CN Kế toán-Kiểm toán/CN Luật gia kinh tế |
21,275 |
2022 |
Ông Nguyễn Đăng Hải |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
CTHĐQT |
1978 |
CN Tài Chính/CN Anh văn |
131,015,691 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
CTHĐQT |
1978 |
CN Tài Chính/CN Anh văn |
37,287,731 |
2015 |
Ông Phạm Đăng Khoa |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1983 |
CN CNTT |
0 |
2022 |
Ông Bùi Thành Lâm |
Phó CTHĐQT |
1980 |
ThS Quan hệ quốc tế |
8,742,196 |
2016 |
Ông Bùi Thiện Phương Đông |
Phó CTHĐQT |
1978 |
Cử nhân |
862,655 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến |
TVHĐQT |
1966 |
TC Kế toán |
788,128 |
1992 |
Ông Morishima Kenji |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD Thương mại |
0 |
Độc lập |
Ông Tan Bo Quan, Andy |
TVHĐQT |
1986 |
CN Truyền thông |
34,986 |
Độc lập |
Ông Tomas Sven Jaehnig |
TVHĐQT |
1968 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hoàng Hiểu |
TGĐ |
-- N/A -- |
ThS Kinh doanh quốc tế |
0 |
n/a |
Ông Đoàn Quang Thuận |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
KS Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Thái |
Phó TGĐ |
1983 |
Tiến sỹ |
56,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Phạm Thanh Sơn |
Phó TGĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Thân Thế Hanh |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Kinh tế |
61,000 |
n/a |
Ông Trần Văn Đức |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bắc |
Phó TGĐ/GĐ Tài chính |
1975 |
CN Kế toán |
611,024 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Đoàn |
KTT |
1984 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Cương |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Luật/CN Kinh tế/CPA/Chứng chỉ đào tạo Luật sư Việt Nam |
5,250 |
2016 |
Bà Huỳnh Thị Thảo |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán/CN Luật gia kinh tế |
18,500 |
2022 |
Ông Nguyễn Đăng Hải |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|