|
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải7109027 CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải1079027
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE ngày 03/04/2019
|
|
7,950
- 60 (- 0.75%)
28/03/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
8,060
|
Cao nhất
|
8,100
|
Thấp nhất
|
7,900
|
KLGD
|
1,055,400
|
Vốn hóa
|
2,247
|
|
Dư mua
|
62,200
|
Dư bán
|
18,700
|
Cao 52T
|
10,800
|
Thấp 52T
|
5,000
|
KLBQ 52T
|
2,551,029
|
|
NN mua
|
200
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
8
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
Thực hiện: Vietstock.vn |
|
|
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
Trang 1 / 3 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/03/2023 |
Công ty Taxi Việt Nam |
- |
51.00 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Năng lượng Thành Nguyên |
240,000 |
49.00 |
Công ty TNHH Liên doanh Khai thác Chế biến VLXD An Giang |
17,984.15 |
51.00 |
CTCP 3K Plus Việt Nam |
102,000 |
20.00 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Sơn Long |
1,600,000 |
40.60 |
CTCP Nước sạch Life Purity |
250,000 |
51.00 |
CTCP TCD Plus |
250,000 |
80.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển năng lượng Thành Nguyên |
240,000 |
49.00 |
CTCP 3K Plus Việt Nam |
102,000 |
20.00 |
CTCP Băng Dương E&C |
89,879.64 |
49.00 |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Helios |
2,000,000 |
20.00 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Sơn Long |
1,600,000 |
40.60 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty Taxi Việt Nam |
112,695.66 |
30.00 |
Công ty TNHH Liên doanh Khai thác Chế biến VLXD An Giang |
17,984.15 |
51.00 |
CTCP 3K Plus Việt Nam |
20,000 |
20.00 |
CTCP BCG LAND |
2,000,000 |
36.70 |
CTCP Life Purity |
50,000 |
51.00 |
CTCP TCD Plus |
250,000 |
80.00 |
CTCP Tracodi Trading & Consulting |
50,000 |
55.00 |
CTCP Xuất khẩu Lao động Tracodi |
10,000 |
70.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|