|
|
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
CTCP Đầu tư Hải Phát8108499 CTCP Đầu tư Hải Phát1088499
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Phát triển bất động sản
|
Ngành cấp 3:
Phát triển bất động sản
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 620/TB-SGDHCM ngày 25/03/2024
|
|
Đang bị kiểm soát
6,130
40 ( 0.66%)
26/04/2024, 11:52
|
Mở cửa
|
6,180
|
Cao nhất
|
6,190
|
Thấp nhất
|
6,090
|
KLGD
|
1,752,200
|
Vốn hóa
|
1,865
|
|
Dư mua
|
164,300
|
Dư bán
|
13,600
|
Cao 52T
|
8,300
|
Thấp 52T
|
3,800
|
KLBQ 52T
|
4,136,865
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
5
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
+/- Qua 1 tuần |
-2.7% |
+/- Qua 1 tháng |
-23.47%
|
+/- Qua 1 quý |
+12.27%
|
+/- Qua 1 năm |
+50.99%
|
+/- Niêm yết
|
+50.99%
|
Cao nhất 52 tuần (26/03/2024)* |
8,300 |
Thấp nhất 52 tuần (25/05/2023)* |
3,840 |
|
|
KLGD/Ngày (1 tuần) |
6,069,033 |
KLGD/Ngày (1 tháng)
|
9,634,878 |
KLGD/Ngày (1 quý)
|
4,338,208 |
KLGD/Ngày (1 năm)
|
4,134,042 |
Nhiều nhất 52 tuần (14/09/2023)* |
83,258,800 |
Ít nhất 52 tuần (12/09/2023)* |
252,300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả
|
Trong ngày giao dịch |
Biến động giá:
|
() |
Giá cao nhất:
|
VNĐ ()* |
Giá thấp nhất:
|
VNĐ ()* |
KLGD/ngày:
|
cp |
KLGD nhiều nhất:
|
cp ()* |
KLGD ít nhất:
|
cp ()* |
|
Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất
|
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
|
|
|