|
|
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP
|
Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP6108245 Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP1068245
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Tiện ích
/
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
Ngành cấp 3:
Phát điện
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 1808/TB-SGDHCM ngày 04/10/2022
|
|
20,950
200 ( 0.96%)
17/05/2024, 03:04
|
Mở cửa
|
20,800
|
Cao nhất
|
21,000
|
Thấp nhất
|
20,700
|
KLGD
|
29,400
|
Vốn hóa
|
23,537
|
|
Dư mua
|
15,800
|
Dư bán
|
7,600
|
Cao 52T
|
27,800
|
Thấp 52T
|
19,800
|
KLBQ 52T
|
34,912
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
12
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Trang 3 / 4 3
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
06/03/2020 |
Ông Đinh Quốc Lâm |
CTHĐQT |
1973 |
ThS QTKD/KS Hệ thống điện |
424,569,193 |
2012 |
Ông Đỗ Mộng Hùng |
TVHĐQT |
1958 |
KS Nhiệt điện |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Minh Khoa |
TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD/CN Tiếng Anh/CN Luật gia kinh tế |
159,209,685 |
n/a |
Ông Trương Quốc Phúc |
TVHĐQT |
1961 |
CN TCKT/ThS QTKD |
159,216,085 |
2013 |
Ông Lê Văn Danh |
TGĐ/TVHĐQT |
1974 |
ThS QTKD/KS Điện - Điện tử |
318,418,570 |
2012 |
Ông Cao Minh Trung |
Phó TGĐ |
1963 |
ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy |
22,300 |
2012 |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương |
Phó TGĐ |
1970 |
Kỹ sư/ThS Mạng & Hệ thống điện |
15,400 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Tiếng Anh |
9,600 |
2012 |
Ông Phan Thanh Xuân |
Phó TGĐ |
1961 |
ThS QTKD/KS T.bị Điện |
13,500 |
2012 |
Ông Phạm Hùng Minh |
Trưởng BKS |
1970 |
CN Kế toán/CN Kinh tế đối ngoại |
0 |
2014 |
Ông Đậu Đức Chiến |
Thành viên BKS |
1977 |
KS Hệ thống điện/Thạc sỹ Kỹ thuật điện |
0 |
n/a |
Bà Vũ Hải Ngọc |
Thành viên BKS |
1971 |
ThS QTKD/CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Vũ Phương Thảo |
Trưởng ban Tài chính - Kế toán |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Nguyễn Văn Lê |
CTHĐQT |
1959 |
CN QTKD/Tiến sỹ/KS Hệ thống điện |
424,546,493 |
2012 |
Ông Đỗ Mộng Hùng |
TVHĐQT |
1958 |
KS Nhiệt điện |
0 |
Độc lập |
Ông Trương Quốc Phúc |
TVHĐQT |
1961 |
CN TCKT/ThS QTKD |
318,412,970 |
2013 |
Ông Đinh Quốc Lâm |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD/KS Hệ thống điện |
318,433,670 |
2012 |
Ông Cao Minh Trung |
Phó TGĐ |
1963 |
KS Cơ Khí/ThS QTKD |
22,300 |
2012 |
Ông Lê Văn Danh |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTKD/KS Điện - Điện tử |
12,000 |
2012 |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương |
Phó TGĐ |
1970 |
Kỹ sư/ThS Mạng & Hệ thống điện |
15,400 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD/ThS QTKD |
9,600 |
2012 |
Ông Phan Thanh Xuân |
Phó TGĐ |
1961 |
ThS QTKD/KS T.bị Điện |
13,500 |
2012 |
Ông Phạm Hùng Minh |
Trưởng BKS |
1970 |
N/a |
0 |
2014 |
Ông Đậu Đức Chiến |
Thành viên BKS |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Hải Ngọc |
Thành viên BKS |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Phương Thảo |
Trưởng ban Tài chính - Kế toán |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
01/10/2018 |
Ông Nguyễn Văn Lê |
CTHĐQT |
1959 |
CN QTKD/T.S Kỹ thuật |
424,546,493 |
2012 |
Ông Đỗ Mộng Hùng |
TVHĐQT |
1958 |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Trương Quốc Phúc |
TVHĐQT |
1961 |
CN TCKT/ThS QTKD |
318,412,970 |
2013 |
Ông Đinh Quốc Lâm |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD/KS Hệ thống điện |
318,433,670 |
2012 |
Ông Cao Minh Trung |
Phó TGĐ |
1963 |
KS Cơ Khí/ThS QTKD |
22,300 |
2012 |
Ông Lê Văn Danh |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTKD/KS Điện - Điện tử |
12,000 |
2012 |
Ông Nguyễn Thanh Trùng Dương |
Phó TGĐ |
1970 |
ThS Mạng & Hệ thống điện |
15,400 |
2012 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương |
Phó TGĐ |
1977 |
CN QTKD/ThS QTKD |
9,600 |
2012 |
Ông Phan Thanh Xuân |
Phó TGĐ |
1961 |
ThS QTKD/KS T.bị Điện |
13,500 |
2012 |
Ông Phạm Hùng Minh |
Trưởng BKS |
1970 |
N/a |
0 |
2014 |
Ông Đậu Đức Chiến |
Thành viên BKS |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Hải Ngọc |
Thành viên BKS |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Vũ Phương Thảo |
Trưởng ban Tài chính - Kế toán |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|