|
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải 9109226 CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải 1099226
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE ngày 03/04/2019
|
|
13,800
900 ( 6.98%)
09/08/2022, 03:00
|
Mở cửa
|
12,900
|
Cao nhất
|
13,800
|
Thấp nhất
|
12,100
|
KLGD
|
3,787,900
|
Vốn hóa
|
3,373
|
|
Dư mua
|
343,800
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
28,000
|
Thấp 52T
|
8,900
|
KLBQ 52T
|
979,032
|
|
NN mua
|
11900
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
6
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
Thực hiện: Vietstock.vn |
|
|
|
|
|
+/- Qua 1 tuần |
+12.65% |
+/- Qua 1 tháng |
+27.78%
|
+/- Qua 1 quý |
-18.82%
|
+/- Qua 1 năm |
+20.8%
|
+/- Niêm yết
|
+20.8%
|
Cao nhất 52 tuần (11/01/2022)* |
27,950 |
Thấp nhất 52 tuần (21/06/2022)* |
8,880 |
|
|
KLGD/Ngày (1 tuần) |
1,322,133 |
KLGD/Ngày (1 tháng)
|
783,732 |
KLGD/Ngày (1 quý)
|
642,116 |
KLGD/Ngày (1 năm)
|
979,032 |
Nhiều nhất 52 tuần (22/03/2022)* |
4,890,500 |
Ít nhất 52 tuần (30/11/2021)* |
57,700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả
|
Trong ngày giao dịch |
Biến động giá:
|
() |
Giá cao nhất:
|
VNĐ ()* |
Giá thấp nhất:
|
VNĐ ()* |
KLGD/ngày:
|
cp |
KLGD nhiều nhất:
|
cp ()* |
KLGD ít nhất:
|
cp ()* |
|
Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất
|
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
|
|
|