|
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải710543 CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải107543
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE ngày 03/04/2019
|
|
6,660
- 20 (- 0.30%)
26/04/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
6,650
|
Cao nhất
|
6,730
|
Thấp nhất
|
6,630
|
KLGD
|
438,100
|
Vốn hóa
|
1,883
|
|
Dư mua
|
52,400
|
Dư bán
|
33,600
|
Cao 52T
|
10,800
|
Thấp 52T
|
6,300
|
KLBQ 52T
|
2,562,988
|
|
NN mua
|
1700
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
10
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
Thực hiện: Vietstock.vn |
|
|
|
|
|
+/- Qua 1 tuần |
+2.3% |
+/- Qua 1 tháng |
-14.62%
|
+/- Qua 1 quý |
-12.6%
|
+/- Qua 1 năm |
-6.94%
|
+/- Niêm yết
|
-6.94%
|
Cao nhất 52 tuần (12/06/2023)* |
10,750 |
Thấp nhất 52 tuần (31/10/2023)* |
6,280 |
|
|
KLGD/Ngày (1 tuần) |
775,967 |
KLGD/Ngày (1 tháng)
|
1,064,339 |
KLGD/Ngày (1 quý)
|
2,465,215 |
KLGD/Ngày (1 năm)
|
2,562,988 |
Nhiều nhất 52 tuần (31/05/2023)* |
11,850,300 |
Ít nhất 52 tuần (20/12/2023)* |
310,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả
|
Trong ngày giao dịch |
Biến động giá:
|
() |
Giá cao nhất:
|
VNĐ ()* |
Giá thấp nhất:
|
VNĐ ()* |
KLGD/ngày:
|
cp |
KLGD nhiều nhất:
|
cp ()* |
KLGD ít nhất:
|
cp ()* |
|
Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất
|
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
Tổng số phiên |
|
Tổng KL khớp
|
|
Tổng GT khớp |
|
Tổng KL đặt mua |
|
Tổng KL đặt bán |
|
|
|
|
|
|
|
|