|
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital910767 CTCP Tập đoàn Bamboo Capital109767
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 1338/TB-SGDHCM ngày 07/11/2019
|
|
8,620
120 ( 1.41%)
17/05/2024, 03:04
|
Mở cửa
|
8,500
|
Cao nhất
|
8,710
|
Thấp nhất
|
8,500
|
KLGD
|
7,078,400
|
Vốn hóa
|
4,598
|
|
Dư mua
|
137,700
|
Dư bán
|
69,400
|
Cao 52T
|
12,200
|
Thấp 52T
|
7,000
|
KLBQ 52T
|
9,327,098
|
|
NN mua
|
287500
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
5
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
Cổ đông lớn
Trang 1 / 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
31/12/2023 |
Nguyễn Hồ Nam |
83,371,894 |
15.63 |
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
31/12/2022 |
Nguyễn Hồ Nam |
83,371,894 |
15.63 |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Helios |
32,131,317 |
6.02 |
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
31/12/2021 |
Nguyễn Hồ Nam |
65,470,252 |
22.00 |
CTCP Đầu tư và dịch vụ Helios |
30,835,150 |
10.37 |
|
|
|
|
|
|
|
|