Danh mục 
Theo dõi 
Tìm kiếm

Mã công ty      Ngành

CTCP Tập đoàn Bamboo Capital

CTCP Tập đoàn Bamboo CapitalCTCP Tập đoàn Bamboo Capital
7105661
CTCP Tập đoàn Bamboo CapitalCTCP Tập đoàn Bamboo Capital1075661
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:

Xây dựng và Bất động sản / Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng

Ngành cấp 3: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 1338/TB-SGDHCM ngày 07/11/2019

8,620 

120 ( 1.41%)

17/05/2024, 03:04

Mở cửa 8,500
Cao nhất 8,710
Thấp nhất 8,500
KLGD 7,078,400
Vốn hóa 4,598
Dư mua 137,700
Dư bán 69,400
Cao 52T 12,200
Thấp 52T 7,000
KLBQ 52T 9,327,098
NN mua 287500
% NN sở hữu 0
Cổ tức TM 0
T/S cổ tức 0
Beta 0
EPS 0
P/E 0
F P/E 5
BVPS 0
P/B 0
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
Tổng quan
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
DN cùng ngành
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 

Cơ cấu sở hữu

Trang 2 / 4 < 1 2 3 4 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%) %  Ghi chú
31/12/2020
CĐ khác nước ngoài 1,568,417 1.15  
CĐ khác trong nước 71,110,397 52.28  
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu 18,103,796 13.31  
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu 45,223,150 33.25  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%) %  Ghi chú
28/02/2020
Cá nhân nước ngoài 1,231,123 1.14  
Cá nhân trong nước 80,392,013 74.43  
CĐ khác 2,770,540 2.57  Cổ phần bị hạn chế chuyển nhượng
Tổ chức nước ngoài 20,471,712 18.95  
Tổ chức trong nước 3,140,372 2.91  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%) %  Ghi chú
31/12/2018
Cá nhân nước ngoài 1,868,713 1.73  
Cá nhân trong nước 67,008,843 62.04  
Tổ chức nước ngoài 13,861,785 12.83  
Tổ chức trong nước 25,266,419 23.39  
Do thi co cau so huu