|
|
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
CTCP Đầu tư Hải Phát8108149 CTCP Đầu tư Hải Phát1088149
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Phát triển bất động sản
|
Ngành cấp 3:
Phát triển bất động sản
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 620/TB-SGDHCM ngày 25/03/2024
|
|
Đang bị kiểm soát
6,070
- 20 (- 0.33%)
07/05/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
6,100
|
Cao nhất
|
6,140
|
Thấp nhất
|
6,070
|
KLGD
|
1,646,100
|
Vốn hóa
|
1,846
|
|
Dư mua
|
127,100
|
Dư bán
|
103,100
|
Cao 52T
|
8,300
|
Thấp 52T
|
3,800
|
KLBQ 52T
|
4,144,649
|
|
NN mua
|
25700
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
5
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Trang 2 / 2 2
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác trong nước |
76,405,373 |
27.28 |
|
CĐ nước ngoài khác |
10,061,574 |
3.59 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
17,454,240 |
6.23 |
|
CĐ sáng lập |
80,075,398 |
28.59 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
96,075,118 |
34.30 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ nước ngoài khác |
74,579,199 |
43.23 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
15,054,546 |
8.73 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
82,866,240 |
48.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
14/05/2018 |
CĐ cá nhân |
126,188,000 |
84.13 |
|
Tổ chức nước ngoài |
22,500,000 |
15.00 |
|
Tổ chức trong nước |
1,312,000 |
0.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|