|
|
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
CTCP Đầu tư Hải Phát9101083 CTCP Đầu tư Hải Phát1091083
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Phát triển bất động sản
|
Ngành cấp 3:
Phát triển bất động sản
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 620/TB-SGDHCM ngày 25/03/2024
|
|
Đang bị kiểm soát
6,190
130 ( 2.15%)
02/05/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
6,060
|
Cao nhất
|
6,190
|
Thấp nhất
|
5,930
|
KLGD
|
2,019,800
|
Vốn hóa
|
1,883
|
|
Dư mua
|
4,000
|
Dư bán
|
85,700
|
Cao 52T
|
8,300
|
Thấp 52T
|
3,800
|
KLBQ 52T
|
4,149,455
|
|
NN mua
|
28100
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
5
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
Cổ đông lớn
Trang 2 / 2 2
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
31/12/2019 |
Đỗ Quý Hải |
80,075,398 |
40.04 |
Vietnam Enterprise Investments LTD |
17,454,240 |
8.73 |
Chu Thị Lương |
15,999,720 |
8.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
31/12/2018 |
Đỗ Quý Hải |
69,066,240 |
40.04 |
Vietnam Enterprise Investments LTD |
15,059,248 |
8.73 |
Chu Thị Lương |
13,799,999 |
8.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
14/05/2018 |
Đỗ Quý Hải |
60,057,600 |
40.04 |
Vietnam Enterprise Investments Limited |
13,090,910 |
8.73 |
Chu Thị Lương |
12,000,000 |
8.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|