|
|
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
CTCP Đầu tư Hải Phát6103895 CTCP Đầu tư Hải Phát1063895
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Phát triển bất động sản
|
Ngành cấp 3:
Phát triển bất động sản
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 620/TB-SGDHCM ngày 25/03/2024
|
|
Đang bị kiểm soát
6,060
- 30 (- 0.49%)
26/04/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
6,180
|
Cao nhất
|
6,190
|
Thấp nhất
|
6,040
|
KLGD
|
3,863,600
|
Vốn hóa
|
1,843
|
|
Dư mua
|
118,000
|
Dư bán
|
152,700
|
Cao 52T
|
8,300
|
Thấp 52T
|
3,800
|
KLBQ 52T
|
4,142,454
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
5
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Trang 1 / 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác trong nước |
246,385,719 |
81.00 |
|
CĐ nước ngoài khác |
3,794,450 |
1.25 |
|
CĐ sáng lập |
53,988,412 |
17.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
140,634,449 |
46.24 |
|
CĐ nước ngoài khác |
15,203,752 |
5.00 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
26,545,716 |
8.73 |
|
CĐ sáng lập |
121,784,664 |
40.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác trong nước |
122,289,037 |
46.23 |
|
CĐ nước ngoài khác |
13,222,603 |
5.00 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
23,083,232 |
8.73 |
|
CĐ sáng lập |
105,899,710 |
40.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|