|
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital9104622 CTCP Tập đoàn Bamboo Capital1094622
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 1338/TB-SGDHCM ngày 07/11/2019
|
|
8,230
- 100 (- 1.20%)
03/05/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
8,490
|
Cao nhất
|
8,500
|
Thấp nhất
|
8,200
|
KLGD
|
4,329,600
|
Vốn hóa
|
4,390
|
|
Dư mua
|
246,600
|
Dư bán
|
26,200
|
Cao 52T
|
12,200
|
Thấp 52T
|
7,000
|
KLBQ 52T
|
9,490,244
|
|
NN mua
|
27200
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
7
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Trang 1 / 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
10,916,865 |
2.05 |
|
CĐ trong nước |
522,550,757 |
97.95 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
7,072,261 |
2.38 |
|
CĐ trong nước |
290,464,913 |
97.62 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác nước ngoài |
1,568,417 |
1.15 |
|
CĐ khác trong nước |
71,110,397 |
52.28 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
18,103,796 |
13.31 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
45,223,150 |
33.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|