|
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải5108038 CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải1058038
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE ngày 03/04/2019
|
|
6,660
- 20 (- 0.30%)
26/04/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
6,650
|
Cao nhất
|
6,730
|
Thấp nhất
|
6,630
|
KLGD
|
438,100
|
Vốn hóa
|
1,883
|
|
Dư mua
|
52,400
|
Dư bán
|
33,600
|
Cao 52T
|
10,800
|
Thấp 52T
|
6,300
|
KLBQ 52T
|
2,562,988
|
|
NN mua
|
1700
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
10
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
Thực hiện: Vietstock.vn |
|
|
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
Trang 2 / 3 2
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty Taxi Việt Nam |
112,695.66 |
30.00 |
Công ty TNHH Liên doanh Khai thác Chế biến VLXD An Giang |
17,984.15 |
50.00 |
CTCP 3K Plus Việt Nam |
20,000 |
20.00 |
CTCP BCG LAND |
2,000,000 |
36.70 |
CTCP Life Purity |
50,000 |
51.00 |
CTCP Tracodi Trading & Consulting |
50,000 |
55.00 |
CTCP Xuất khẩu Lao động Tracodi |
10,000 |
70.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2019 |
Công ty Taxi Việt Nam |
6.2 |
30.00 |
Công ty TNHH Liên doanh Khai thác Chế biến VLXD An Giang |
17,984.15 |
51.00 |
CTCP BCG LAND |
600,000 |
36.70 |
CTCP Tapiotek |
20,000 |
70.00 |
CTCP Tracodi Land |
- |
40.00 |
CTCP Tracodi Trading & Consulting |
50,000 |
55.00 |
CTCP Xuất khẩu Lao động Tracodi |
10,000 |
70.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2018 |
Công ty CP BCG LAND |
600,000 |
36.70 |
Công ty Taxi Việt Nam |
6.2 |
30.00 |
Công ty TNHH Liên doanh Khai thác Chế biến VLXD An Giang |
17,984 |
51.00 |
CTCP Xuất khẩu lao động Tracodi |
10,000 |
70.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|