|
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải5108178 CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải1058178
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE ngày 03/04/2019
|
|
6,860
- 50 (- 0.72%)
03/05/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
6,920
|
Cao nhất
|
7,000
|
Thấp nhất
|
6,860
|
KLGD
|
659,500
|
Vốn hóa
|
1,939
|
|
Dư mua
|
48,600
|
Dư bán
|
29,000
|
Cao 52T
|
10,800
|
Thấp 52T
|
6,300
|
KLBQ 52T
|
2,569,617
|
|
NN mua
|
100
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
11
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
Thực hiện: Vietstock.vn |
|
|
|
Ban lãnh đạo
Trang 3 / 6 3
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Hồ Nam |
CTHĐQT |
1978 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
10,081,450 |
2015 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực |
1978 |
CN Tài Chính/CN Anh văn |
7,605,495 |
2015 |
Bà Lê Thị Mai Loan |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1982 |
CN Tài Chính/ThS QTKD |
7,320,064 |
2015 |
Ông Nguyễn Thế Tài |
Phó CTHĐQT |
1973 |
CN QTKD |
5,040,630 |
n/a |
Ông Bùi Thành Lâm |
TVHĐQT |
1980 |
ThS Quan hệ quốc tế |
2,929,531 |
2016 |
Ông Lin Kuo Wei |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Morishima Kenji |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD Thương mại |
0 |
Độc lập |
Ông Tan Bo Quan, Andy |
TVHĐQT |
1986 |
CN Truyền thông |
33,320 |
Độc lập |
Ông Tomas Sven Jaehnig |
TVHĐQT |
1968 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Bùi Thiện Phương Đông |
Phó TGĐ |
1978 |
Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
31,100 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Thái |
Phó TGĐ |
1983 |
Tiến sỹ/KS Cầu đường |
20,000 |
n/a |
Ông Thân Thế Hanh |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Ngoại thương/CN Tài Chính |
20,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bắc |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
58,119 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Cương |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Luật/CN Kinh tế/CPA/Chứng chỉ đào tạo Luật sư Việt Nam |
33,865 |
2016 |
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến |
Thành viên BKS |
1966 |
TC Kế toán |
41,966 |
1992 |
Ông Nguyễn Đăng Hải |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2020 |
Ông Nguyễn Hồ Nam |
CTHĐQT |
1978 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
9,015,169 |
2015 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực |
1978 |
CN Tài Chính/CN Anh văn |
6,829,277 |
2015 |
Ông Nguyễn Thế Tài |
Phó CTHĐQT |
1973 |
CN QTKD |
4,532,100 |
n/a |
Ông Bùi Thành Lâm |
TVHĐQT |
1980 |
ThS Quan hệ quốc tế |
2,621,200 |
2016 |
Bà Lê Thị Mai Loan |
TVHĐQT |
1982 |
CN Tài Chính/ThS QTKD |
6,481,528 |
2015 |
Ông Lin Kuo Wei |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Morishima Kenji |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD Thương mại |
0 |
Độc lập |
Ông Tan Bo Quan, Andy |
TVHĐQT |
1986 |
CN Truyền thông |
12,000 |
Độc lập |
Ông Tomas Sven Jaehnig |
TVHĐQT |
1968 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Thân Thế Hanh |
Phó TGĐ |
1973 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bắc |
KTT |
1975 |
N/a |
34,342 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Cương |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Luật/CN Kinh tế/CPA/Chứng chỉ đào tạo Luật sư Việt Nam |
21,500 |
2016 |
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến |
Thành viên BKS |
1966 |
TC Kế toán |
41,966 |
1992 |
Ông Nguyễn Đăng Hải |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Nguyễn Hồ Nam |
CTHĐQT |
1978 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
9,015,169 |
2015 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng |
TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực |
1978 |
CN Tài Chính/CN Anh văn |
6,829,277 |
2015 |
Ông Nguyễn Thế Tài |
Phó CTHĐQT |
1973 |
CN QTKD |
4,532,100 |
n/a |
Ông Bùi Thành Lâm |
TVHĐQT |
1980 |
ThS Quan hệ quốc tế |
2,621,200 |
2016 |
Ông Lin Kuo Wei |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Morishima Kenji |
TVHĐQT |
1972 |
CN QTKD Thương mại |
0 |
Độc lập |
Ông Tan Bo Quan, Andy |
TVHĐQT |
1986 |
CN Truyền thông |
12,000 |
Độc lập |
Ông Tomas Sven Jaehnig |
TVHĐQT |
1968 |
CN QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Lê Thị Mai Loan |
TVHĐQT/Phó TGĐ |
1982 |
CN Tài Chính/ThS QTKD |
6,481,528 |
2015 |
Ông Thân Thế Hanh |
Phó TGĐ |
1973 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Khoa |
KTT |
1973 |
KS Xây dựng |
10,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Viết Cương |
Trưởng BKS |
1983 |
CN Luật/CN Kinh tế/CPA/Chứng chỉ đào tạo Luật sư Việt Nam |
21,500 |
2016 |
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến |
Thành viên BKS |
1966 |
TC Kế toán |
19,790 |
1992 |
Ông Nguyễn Đăng Hải |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|