|
|
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
CTCP Hưng Thịnh Incons5103501 CTCP Hưng Thịnh Incons1053501
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
|
KLCPNY:
89,116,411
KLCPLH:
89,116,411
|
|
12,800
- 250 (- 1.92%)
03/05/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
13,100
|
Cao nhất
|
13,100
|
Thấp nhất
|
12,800
|
KLGD
|
345,900
|
Vốn hóa
|
1,141
|
|
Dư mua
|
25,700
|
Dư bán
|
31,200
|
Cao 52T
|
21,700
|
Thấp 52T
|
12,500
|
KLBQ 52T
|
1,057,978
|
|
NN mua
|
100
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
23
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 684/TB-SGDHCM ngày 13/05/2019
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Trang 1 / 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Đình Trung |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kế toán |
59,738,836 |
2015 |
Ông Trương Văn Việt |
TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực |
1972 |
CN Toán-Tin |
0 |
2020 |
Ông Cao Minh Hiếu |
Phó CTHĐQT |
1974 |
N/a |
600,048 |
2016 |
Ông Thiệu Lê Bình |
TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD/CN Kinh tế XD |
0 |
2020 |
Bà Nguyễn Ngọc Long |
Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Tiến Thanh |
Phó TGĐ |
1977 |
Dược sỹ Đại học |
266,800 |
2019 |
Ông Nguyễn Lê Xuân |
KTT/GĐ Tài chính |
1983 |
CN KTTC |
0 |
2018 |
Ông Đặng Văn Vũ Duy |
TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán |
1983 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Đình Trung |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kế toán |
59,738,836 |
2015 |
Ông Trương Văn Việt |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1972 |
CN Toán-Tin |
5,059,957 |
2020 |
Ông Cao Minh Hiếu |
Phó CTHĐQT |
1974 |
N/a |
600,048 |
2016 |
Ông Đặng Văn Vũ Duy |
TVHĐQT |
1983 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Nguyễn Hoàng Minh |
TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD/CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Thiệu Lê Bình |
TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD/CN Kinh tế |
405,690 |
2020 |
Ông Trần Tiến Thanh |
TGĐ |
1977 |
Đại học |
266,800 |
2019 |
Ông Huỳnh Thanh Tứ |
Phó TGĐ |
1978 |
Cử nhân |
0 |
2008 |
Ông Ngô Huy Hiệu |
Phó TGĐ |
1975 |
Đại học |
5 |
2015 |
Ông Trần Kim Hải |
Phó TGĐ |
1964 |
Kiến trúc sư |
5 |
2017 |
Ông Nguyễn Lê Xuân |
KTT/GĐ Tài chính |
1983 |
CN TCKT |
0 |
2018 |
Ông Võ Văn Thư |
Trưởng BKS |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Hải Phong |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Loan Anh |
Thành viên BKS |
1978 |
Cử nhân |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Đình Trung |
CTHĐQT |
1972 |
CN Kế toán |
59,738,836 |
2015 |
Ông Trương Văn Việt |
Phó CTHĐQT Thường trực |
1972 |
CN Toán-Tin |
1,090,032 |
2020 |
Ông Cao Minh Hiếu |
Phó CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
48 |
n/a |
Ông Đạng Văn Vũ Duy |
TVHĐQT |
1983 |
Cử nhân |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Nguyễn Hoàng Minh |
TVHĐQT |
1973 |
ThS QTKD/CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Thiệu Lê Bình |
TVHĐQT |
1980 |
ThS QTKD/CN Kinh tế |
6,390 |
2020 |
Ông Trần Tiến Thanh |
TGĐ |
1977 |
Đại học |
0 |
2019 |
Ông Huỳnh Thanh Tứ |
Phó TGĐ |
1978 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Lê Quỳnh Mai |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Huy Hiệu |
Phó TGĐ |
1975 |
Đại học |
4 |
2015 |
Ông Trần Kim Hải |
Phó TGĐ |
1964 |
Kiến trúc sư |
5 |
2017 |
Ông Nguyễn Lê Xuân |
KTT/GĐ Tài chính |
1983 |
CN TCKT |
0 |
2018 |
Ông Võ Văn Thư |
Trưởng BKS |
1974 |
ThS Kinh tế |
0 |
2017 |
Ông Nguyễn Hải Phong |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Loan Anh |
Thành viên BKS |
1978 |
Cử nhân |
0 |
2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|