|
|
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
CTCP Hưng Thịnh Incons8106678 CTCP Hưng Thịnh Incons1086678
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
|
KLCPNY:
89,116,411
KLCPLH:
89,116,411
|
|
12,800
- 250 (- 1.92%)
03/05/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
13,100
|
Cao nhất
|
13,100
|
Thấp nhất
|
12,800
|
KLGD
|
345,900
|
Vốn hóa
|
1,141
|
|
Dư mua
|
25,700
|
Dư bán
|
31,200
|
Cao 52T
|
21,700
|
Thấp 52T
|
12,500
|
KLBQ 52T
|
1,057,978
|
|
NN mua
|
100
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
23
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 684/TB-SGDHCM ngày 13/05/2019
|
|
|
|
Cổ đông lớn
Trang 1 / 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
30/11/2022 |
CTCP Tập đoàn Hưng Thịnh |
22,317,187 |
25.04 |
CTCP Hưng Thịnh Investment |
21,424,500 |
24.04 |
Nguyễn Đình Trung |
14,997,150 |
16.83 |
Trương Văn Việt |
5,059,957 |
5.68 |
Trần Thục Oanh |
4,694,192 |
5.27 |
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
31/12/2021 |
CTCP Tập đoàn Hưng Thịnh |
24,613,953 |
27.62 |
Nguyễn Đình Trung |
14,882,441 |
16.17 |
CTCP Hưng Thịnh Land |
9,891,922 |
11.10 |
CTCP Hưng Thịnh Investment |
9,401,781 |
10.55 |
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông
|
Cổ phần
|
Tỷ lệ (%)
|
08/03/2021 |
CTCP Tập đoàn Hưng Thịnh |
12,398,437 |
25.00 |
CTCP Hưng Thịnh Land |
11,902,500 |
24.00 |
Nguyễn Đình Trung |
8,331,750 |
16.80 |
|
|
|
|
|
|
|
|