|
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải9106343 CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải1096343
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE ngày 03/04/2019
|
|
6,980
- 90 (- 1.27%)
07/05/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
7,120
|
Cao nhất
|
7,120
|
Thấp nhất
|
6,950
|
KLGD
|
621,000
|
Vốn hóa
|
1,973
|
|
Dư mua
|
114,500
|
Dư bán
|
31,400
|
Cao 52T
|
10,800
|
Thấp 52T
|
6,300
|
KLBQ 52T
|
2,568,554
|
|
NN mua
|
3100
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
11
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
Thực hiện: Vietstock.vn |
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Trang 1 / 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
473,842 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
80,121,358 |
32.78 |
|
Tổ chức nước ngoài |
494,557 |
0.20 |
|
Tổ chức trong nước |
163,328,547 |
66.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
74,855 |
0.09 |
|
Cá nhân trong nước |
30,989,204 |
35.53 |
|
Tổ chức nước ngoài |
112,854 |
0.13 |
|
Tổ chức trong nước |
56,032,239 |
64.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
42,702 |
0.09 |
|
Cá nhân trong nước |
14,472,752 |
30.60 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,954,193 |
14.70 |
|
Tổ chức trong nước |
25,824,943 |
54.60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|