|
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải8109145 CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải1089145
|
|
Ngành cấp 1/Ngành cấp 2:
Xây dựng và Bất động sản
/
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
Ngành cấp 3:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE ngày 03/04/2019
|
|
6,980
- 90 (- 1.27%)
07/05/2024, 03:00
|
Mở cửa
|
7,120
|
Cao nhất
|
7,120
|
Thấp nhất
|
6,950
|
KLGD
|
621,000
|
Vốn hóa
|
1,973
|
|
Dư mua
|
114,500
|
Dư bán
|
31,400
|
Cao 52T
|
10,800
|
Thấp 52T
|
6,300
|
KLBQ 52T
|
2,568,554
|
|
NN mua
|
3100
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
11
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
Thực hiện: Vietstock.vn |
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Trang 2 / 3 2
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
13,796 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
12,749,439 |
30.14 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,265,040 |
14.81 |
|
Tổ chức trong nước |
23,274,095 |
55.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
704 |
0.00 |
|
Cá nhân trong nước |
11,377,477 |
29.76 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,713,674 |
14.95 |
|
Tổ chức trong nước |
21,138,337 |
55.29 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2017 |
Cá nhân nước ngoài |
187,915 |
0.55 |
|
Cá nhân trong nước |
10,103,322 |
29.34 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,653,798 |
10.61 |
|
Tổ chức trong nước |
20,488,999 |
59.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|