|
|
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
CTCP Hưng Thịnh Incons7108466 CTCP Hưng Thịnh Incons1078466
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
|
KLCPNY:
89,116,411
KLCPLH:
89,116,411
|
|
13,550
- 50 (- 0.37%)
17/05/2024, 03:04
|
Mở cửa
|
13,600
|
Cao nhất
|
13,600
|
Thấp nhất
|
13,400
|
KLGD
|
818,400
|
Vốn hóa
|
1,208
|
|
Dư mua
|
21,200
|
Dư bán
|
44,400
|
Cao 52T
|
21,700
|
Thấp 52T
|
12,500
|
KLBQ 52T
|
1,037,420
|
|
NN mua
|
24200
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
13
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 684/TB-SGDHCM ngày 13/05/2019
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Trang 1 / 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
536,197 |
0.60 |
|
Cá nhân trong nước |
44,584,980 |
50.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
230,914 |
0.26 |
|
Tổ chức trong nước |
43,764,320 |
49.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
28/10/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
426,915 |
0.48 |
|
Cá nhân trong nước |
44,597,614 |
50.04 |
|
Tổ chức nước ngoài |
324,355 |
0.36 |
|
Tổ chức trong nước |
43,767,527 |
49.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
17,938,520 |
20.13 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
58,738,836 |
65.91 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
12,439,055 |
13.96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|