|
|
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
CTCP Hưng Thịnh Incons8107690 CTCP Hưng Thịnh Incons1087690
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng nhà cửa, cao ốc
|
KLCPNY:
89,116,411
KLCPLH:
89,116,411
|
|
13,550
- 50 (- 0.37%)
17/05/2024, 03:04
|
Mở cửa
|
13,600
|
Cao nhất
|
13,600
|
Thấp nhất
|
13,400
|
KLGD
|
818,400
|
Vốn hóa
|
1,208
|
|
Dư mua
|
21,200
|
Dư bán
|
44,400
|
Cao 52T
|
21,700
|
Thấp 52T
|
12,500
|
KLBQ 52T
|
1,037,420
|
|
NN mua
|
24200
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0
|
Beta
|
0
|
|
EPS
|
0
|
P/E
|
0
|
F P/E
|
13
|
BVPS
|
0
|
P/B
|
0
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo của HOSE số 684/TB-SGDHCM ngày 13/05/2019
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Trang 2 / 3 2
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
08/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
164,245 |
0.33 |
|
Cá nhân trong nước |
25,028,347 |
50.55 |
|
Tổ chức nước ngoài |
14,987 |
0.03 |
|
Tổ chức trong nước |
24,301,622 |
49.09 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
12,662 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
16,200,720 |
49.00 |
|
Tổ chức nước ngoài |
532,530 |
1.61 |
|
Tổ chức trong nước |
16,316,309 |
49.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) % |
|
Ghi chú |
03/04/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
4,461 |
0.02 |
|
CĐ lớn trong nước |
18,917,500 |
65.80 |
|
CĐ trong nước khác |
9,827,963 |
34.18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|